THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||||
MODEL | 1440CNC | 1460CNC | 1640CNC | 1660CNC |
KÍCH THƯỚC ĐỊNH DANH | ||||
Đường kính tiện trên băng | 356mm 14” | 410mm 16” | ||
Chiều cao tâm máy | 178mm 7” | 205mm 8” | ||
Đường kính tiện qua bàn dao ngang | 215mm 8.46” | |||
BÀN LÀM VIỆC | ||||
Chiều rộng băng | 280mm 11” | |||
Khoảng cách chống tâm | 1000mm 40” | 1500mm 60” | 1000mm 40” | 1500mm 60” |
TRỤC | ||||
Tốc độ của trục chính | 2 steps | |||
Phạm vi tốc độ trục chính | 100-2000 RPM (Hi 2000~60 RPM / Lo 270-10 RPM) | |||
Đầu trục chính | D1-6 khóa cam | |||
Độ côn trục chính | M.T.#6 | |||
Ụ ĐỘNG | ||||
Hành trình của ụ động | 130mm 5.1” | |||
Côn ụ động | M.T.#4 | |||
Đường kính ụ động | Dia. 54mm 2.12” | |||
THÔNG SỐ | ||||
Động cơ chính | 5HP / 7.5HP(optional) | |||
Servo động cơ trục | FANUC servo motor 1.0KW | |||
Tự động bôi trơn | 3L 220V | |||
Bơm làm mát | 1/8HP 220V | |||
Đóng gói | ||||
Kích thước đóng gói | 230x175x185cm | |||
Trọng lượng tịnh | 1500kg | 1700kg | 1600kg | 1800kg |
Trọng lượng đóng gói | 1600kg | 1800kg | 1700kg | 1900kg |